Philips 32pfl7332 Vietnamese Version Manual
Have a look at the manual Philips 32pfl7332 Vietnamese Version Manual online for free. It’s possible to download the document as PDF or print. UserManuals.tech offer 619 Philips manuals and user’s guides for free. Share the user manual or guide on Facebook, Twitter or Google+.
36 English Chú ý Ti-vi Philips tương thích v ới HDMI. N ếu b ạn không có được hình ảnh t ốt, hãy đổi đị nh d ạng video trên thi ết b ị c ủa b ạn ( đầu DVD, b ộ gi ải mã truy ền hình cáp, v.v...) thành định d ạng chu ẩn. Ch ẳng h ạn nh ư đố i v ớ i đầ u DVD, hãy ch ọn 480p, 576p, 720p, 1080i ho ặc 1080p. Hãy l ưu ý đây không ph ải là khuy ết điể m c ủ a b ộ ti-vi này. Các ki ểu không ph ải là 1080p 480p, 576p, 720p, 1080i 480i, 576i, Các ki ểu 1080p 480p 576p 720p 1080p 1080i 480i, 576i, Các định d ạng đượ c hỗ tr ợ S ử d ụng ti-vi ở ch ế độ Độ rõ nét cao (HD) & Nhấn phím h. é Nh ấn phím Î ï để truy c ập menu Tính n ăng và nh ấn phím Æ / u. “ Nh ấn phím ï để ch ọn Hi ển th ị. ‘ Nh ấn phím ► để truy c ập ch ế độ Hi ển th ị. ( Nh ấn phím ► hai l ần để truy c ập tùy ch ọn T ắt/M ở trong độ ph.gi ải 1080 . § Nh ấn các phím Î ï để ch ọn tùy ch ọn T ắt/M ở. Ch ọn tùy ch ọn Mở để cho phép b ạn xem định d ạng HD g ốc (ch ỉ đố i với ki ểu 1080i). è Để thoát kh ỏi menu này, hãy nh ấn phím h. Đị nh d ạng HD Đị nh d ạng SD Đị nh d ạng HD Đị nh d ạng SD
37 English Kết n ối v ới các thi ết b ị khác & Nh ấn nút để gọi ra danh sách ngu ồn tín hi ệu. é Nh ấn nút ï để tô sáng đầu vào k ết n ối. “ Nh ấn nút u để xác nh ận ch ọn l ựa. Các ngu ồn tín hi ệu: TV - Phát sóng truy ền hình bình th ường qua đầ u n ối anten 75 ohm. AV - Đầ u vào video và âm thanh h ỗn h ợp. SIDE - Giắc c ắm tai nghe, đầu vào video và âm thanh h ỗn h ợp và đầu vào S-Video. CVI 1 - Video thành ph ần (Y Pb Pr) v ới đầ u vào âm thanh. CVI 2 - Video thành ph ần (Y Pb Pr) v ới đầ u vào âm thanh. VGA - Mảng Đồ họa Video v ới đầ u vào âm thanh. HDMI 1 - Đầ u vào Giao di ện Đa ph ương ti ện Độ rõ nét Cao. HDMI 2 - Đầ u vào Giao di ện Đa ph ươ ng tiện Độ rõ nét Cao. Ti-vi này được trang b ị v ới m ột s ố gi ắc n ối âm thanh và video để bạn n ối vào các thi ết b ị nh ư đầ u DVD và đầu ghi, h ệ th ống nhà hát t ại gia, các thi ết b ị có độ rõ nét cao... Hãy tham kh ảo H ướng d ẫn K ết n ối Nhanh để có các ch ỉ d ẫn k ết n ối. Kênh đã cài đặt
38 English Xử lý s ự c ố Tr ướ c khi g ọi cho B ộ ph ận H ỗ tr ợ, hãy tham kh ảo ch ủ đề Xử lý s ự c ố để xem danh sách các d ấu hi ệu và gi ải pháp có th ể gi ải quy ết tr ục tr ặc c ủa b ạn. D ấu hi ệu Các gi ải pháp có th ể Không có hiển th ị trên màn hình Ki ểm tra xem cáp ngu ồn có được nối đ úng vào trong ổ c ắm đ iệ n l ướ i và vào ti-vi hay không. Ng ắt phích c ắm điệ n ra kh ỏi ổ c ắm t ường. Ch ờ trong kho ảng 60 giây và n ối l ại phích c ắm. B ật ti-vi lên. Nh ấn nút trên b ộ đ iề u khi ển t ừ xa. Nh ận tín hi ệu kém (hình “b ị tuy ết r ơi”) Ki ểm tra k ết n ối anten xem có được nối t ừ ti-vi vào ngu ồn anten có đúng cách hay không. Đ iề u ch ỉnh hình b ằng tay. Ki ểm tra xem h ệ ti-vi đã đượ c chọn có đúng không. Nh ấn nút để kiểm tra ch ỉ báo c ường độ tín hi ệu vào ở phía trên c ủa màn hình ti-vi. Không có hình ảnh Ki ểm tra xem cáp anten và cáp ngu ồn có được nối đ úng không. Ki ểm tra xem ngu ồn vào đã đượ c chọn có đúng không. Ki ểm tra xem ch ức n ăng Khóa kênh đã đượ c tắt ch ưa. Không có ti ếng ở m ột s ố kênh Ki ểm tra xem h ệ ti-vi đã đượ c chọn có đúng không. Không có ti ếng Ki ểm tra xem âm l ượng có b ị đặ t ở m ức t ối thi ểu hay không. Ki ể m tra xem ch ức n ăng “Ng ắt” có b ị b ật lên hay không. Ki ểm tra xem ngu ồn k ết n ối đ ã đượ c chọn có đúng không. Nhi ễu ti ếng T ắt b ất c ứ thi ết b ị đ iệ n nào ở g ần nh ư máy s ấy tóc ho ặc máy hút b ụi. Ti-vi không có ph ản ứ ng l ại b ộ đ iề u khi ển Ki ểm tra xem có v ật ch ắn nào gi ữa b ộ đ iề u khi ển t ừ xa và ti-vi hay không. Ki ểm tra xem pin đã đượ c lắp đúng cách vào b ộ đ iề u khi ển t ừ xa hay không. Thay pin n ếu th ấy c ần thi ết. Các v ết đố m trên màn hình ti-vi mà không thay đổ i màu Không c ần làm gì b ởi vì màn hình LCD được tạo ra v ới công ngh ệ chính xác r ất cao cung c ấp cho b ạn các chi ti ết hình ảnh r ấ t m ịn. Đôi khi m ột vài điể m ảnh không ho ạt độ ng có th ể xu ất hi ện trên màn hình d ưới dạng m ột điể m đỏ , xanh d ương, xanh lá ho ặc đen c ố đị nh. Điề u này không ảnh hưở ng đến hi ệu su ất c ủ a b ộ ti-vi.
39 English Xử lý s ự c ố Dấu hi ệu Các gi ải pháp có th ể Giật hình không liên t ụ c khi ở ch ế độ HD • Ki ểm tra h ướng d ẫn s ử d ụng c ủa thi ết b ị đ iệ n t ử mà b ạn đ ang k ết n ối. Nhi ễu hình có th ể th ấy đượ c nếu thi ết b ị k ỹ thu ật s ố đượ c kết n ối nh ư đầ u DVD ho ặc h ộp gi ải mã b ị h ỏng. • Hãy s ử d ụng cáp HDMI theo đúng chu ẩn (ch ất l ượ ng cao). Không có ti ếng ho ặ c hình nh ưng đèn đỏ bảng m ặt tr ướ c sáng lên Nh ấn nút trên b ộ đ iề u khi ển t ừ xa. Màu tr ở nên m ờ nh ạt ở ch ế độ S-Video Ki ểm tra xem cáp S-Video có được nối đ úng hay không. Ch ế độ VGA không ho ạt độ ng Ki ểm tra cáp VGA xem có được nối ch ắc ch ắn hay không. Ki ểm tra xem ngu ồn AV đã đượ c chọn có đúng không. Nh ấn nút để hiển th ị danh sách ngu ồn tín hi ệu và hãy ch ọn đúng ngu ồn. Ki ểm tra xem b ạn đã c ấu hình máy tính sang độ phân gi ải hi ển th ị t ươ ng thích hay ch ưa. Ki ểm tra cài đặt card đồ họa c ủa máy tính. Thanh màu đen ở phía trên và phía d ưới của màn hình ở ch ế độ VGA Thay đổi tốc độ làm t ươi của máy tính cá nhân thành 60Hz.
40 EnglishCác kiểu Ti-vi 32PFL7332 32PFL7932 42PFL7432 52PFL7432 H ệ Ti-vi PAL I, PAL B/G, PAL D/K, SECAM B/G, SECAM D/K Phát l ại Video NTSC, SECAM, PAL Công su ất Ngu ồn điệ n l ướ i 100-250 V, 50/60 Hz Tiêu th ụ ở ch ế độ ch ờ < 1 W Màn hình Loại LCD WXGA Active matrix TFT Kích th ước màn hình 32” (80 cm) 32” (80 cm) 42” (107 cm) 52” (132 cm) Độ phân gi ải Độ phân gi ải màn hình 1366 X 768p 1920 X 1080p Màn hình h ỗ tr ợ Các độ phân gi ải cho Máy tính 640 x 480 - 60, 72, 75, 85Hz 720 x 400 - 70Hz 1024 x 768 - 60, 70, 75, 85Hz Các định d ạng video 640 x 480i - 60Hz 640 x 480p - 60Hz 720 x 576i - 50Hz 720 x 576p - 50Hz 1280 x 720p - 50, 60Hz 1920 x 1080i - 50, 60Hz Âm thanh Công su ất phát 2 x 10 W K ết n ối AV CVBS In, Audio L/R In, S-Video In CVI 1 Y Pb Pr, Audio L/R In CVI 2 Y Pb Pr, Audio L/R In HDMI 1 • • • • HDMI 2 • • • • MÁY TÍNH PC PC VGA In, PC Audio In AV Out CVBS Out, Audio L/R Out M ẶT BÊN CVBS In, Audio L/R In, S-Video In, Headphone Out Đầ u n ối Ă ng-ten 75 Ohm đồng tr ục (IEC75) Đặc tính k ỹ thu ật
41 EnglishKiểu Ti-vi 32PFL7332 32PFL7932 42PFL7432 52PFL7432 Ph ụ ki ện H ướ ng d ẫn nhanh, H ướng d ẫn S ử d ụng, Th ẻ đă ng ký, Ch ứng nh ận B ảo hành, Dây điệ n ngu ồn, Chân đế để bàn, Điề u khi ển t ừ xa, 2 pin AAA Kích th ước Tr ọng l ượng b ộ ti-vi 14,2 kg 14,2 kg 26,5 kg 40 kg Tr ọng l ượng b ộ ti-vi có chân đế 17 kg 17 kg 33,5 kg 50 kg Kích th ước (W x H x D) mm W 805 H 546.5 D 115.5W 805 H 546.5 D 115.5W 1046 H 686 D 116W 1288.6 H 834.5 D 123.5 Kích th ước có chân đế (Wx H x D) mm W 805 H 609 D 210W 805 H 609 D 210W 1046 H 748.6 D 264.5W 1288.6 H 901.3 D 325 Các đặc tính k ỹ thu ật có th ể thay đổi không c ần thông báo tr ước. Đặc tính k ỹ thu ật