Home > Philips > Television > Philips 32pfl7332 Vietnamese Version Manual

Philips 32pfl7332 Vietnamese Version Manual

    Download as PDF Print this page Share this page

    Have a look at the manual Philips 32pfl7332 Vietnamese Version Manual online for free. It’s possible to download the document as PDF or print. UserManuals.tech offer 619 Philips manuals and user’s guides for free. Share the user manual or guide on Facebook, Twitter or Google+.

    							
    6
    English
      Các phím và chức n ăng c ủa b ộ đ iề u khi ển t ừ xa
    14 Nút  Định d ạng Hình  ảnh
    Để  xoay vòng qua danh sách các  định d ạng 
    hình  ảnh có s ẵn.
    15 Nút AV
    Để  hiển th ị danh sách ngu ồn tín hi ệu AV ho ặc 
    để  xoay vòng qua danh sách các ngu ồn tín 
    hi ệu AV b ằng cách nh ấn nút này nhi ều l ần.
    16 Nút Minh h ọa Pixel Plus
    Dùng  để bật Minh h ọa Pixel Plus. M ột n ửa 
    màn hình s ẽ hi ển th ị hình  ảnh v ới ch ế độ  
    Pixel Plus  được bật còn n ửa màn hình kia thì 
    không.
    17 Nút Smart Picture
    Để  ch ọn các cài  đặt hình  ảnh  đã  định s ẵn.
    18 Nút Danh sách Ch ương trình
    Để hiển th ị danh sách các kênh có s ẵn mà 
    b ạn có th ể cu ộn qua b ằng cách s ử d ụng các 
    nút con tr ỏ.
    19 Các nút con tr ỏ
    Để di chuy ển và ch ọn các m ục menu c ũng 
    nh ư đ iề u ch ỉnh các cài  đặt riêng l ẻ.
    20 Nút OK
    Để  ch ọn các m ục menu ho ặc xác nh ận vi ệc 
    ch ọn l ựa.
    21 Nút Menu
    Để  hiển th ị các menu trên màn hình ho ặc thoát 
    ra kh ỏi các menu t ừ màn hình này.
    22 Nút Channel
    Để  ch ọn s ố kênh cao h ơn ho ặc th ấp h ơn.
    LƯ U Ý:
    Nút
     u đượ c dùng  để ch ọn các m ục menu 
    ho ặc xác nh ận vi ệc l ựa ch ọn c ủa b ạn.
    B ạn c ũng có th ể nh ấn nút 
    Æ thay vì nh ấn 
    nút 
     u. Nút nào c ũng  đều có tác d ụng 
    trong cùng m ột ng ữ c ảnh.
    Để  ng ắn g ọn, ch ỉ có nút
     u s ẽ  đượ c đề  
    c ậ p trong H ướng d ẫn S ử d ụng.
     
    						
    							
    7
    EnglishTrướ c khi s ử d ụng các menu trên màn hình, 
    hãy ch ọn ngôn ng ữ cho menu.
    & Nh ấn nút h 
    é Nh ấn nút ï cho  đến khi m ục  Cài  đặt 
    đượ c tô sáng.
    “ Nhấn nút u để  ch ọn  Ngôn ng ữ. Các 
    ngôn ng ữ có s ẵn cho ti-vi c ủa b ạn s ẽ đượ c 
    hi ển th ị trên b ảng  điề u khi ển bên ph ải.
    ‘ Nh ấn nút u để  tô sáng ngôn ng ữ đầ u 
    tiên ho ặc 
    ï để  ch ọn các ngôn ng ữ khác hi ện 
    có.
    ( Nh ấn nút u để  ch ọn ngôn ng ữ.
    § Nh ấn nút h  để  thoát ra kh ỏi các menu 
    trên màn hình.
     Ch ọn ngôn ng ữ cho menu
    Menu chính
    Hình  ảnh
    Âm thanh
    Tính n ăng
    Cài  đặt Độ
     sáng
    Màu s ắc
    T ươ ng ph ản
    Độ  nét
    Gam màu
    T ươ ng ph ản +
    Gi ảm nhi ễu
    Menu chínhHình  ảnh
    Âm thanh
    Tính n ăng
    Cài  đặt
    Ngôn ng ữ
    Máy l ưu
    T ự  lư u
    So ạn kênh
    Đặ t tên
    Ch.trình  ưa thích
    Cài  đặt
    Ngôn ng ữ
    Máy lưu
    T ự  lư u
    So ạn kênh
    Đặ t tên
    Ch.trình  ưa thích
    Cài  đặt
    Ngôn ng ữ
    Máy lưu
    T ự  lư u
    So ạn kênh
    Đặ t tên
    Ch.trình  ưa thích English中文
    ช
    ื่อภาษา
    Vi ệt
    English中文
    ช ื่อภาษา
    Vi ệt
     
    						
    							
    8
    EnglishKhi bạn  đang s ử d ụng ti-vi l ần  đầ u tiên, chúng 
    tôi  đề ngh ị b ạn nên ti ến hành dò kênh t ự độ ng 
    ho ặc th ủ công.
     Dò  đài t ự độ ng
    & Nh ấn nút h để  hiển th ị   các menu trên 
    màn hình.
    é Nh ấn nút ï cho  đến khi m ục  Cài  đặt 
    đượ c tô sáng.
    “ Nhấn nút u để  ch ọn  Cài  đặt.
    ‘ Nh ấn nút ï cho  đến khi m ục  Máy l ưu 
    đượ c tô sáng.
    ( Nhấn nút u để  bắt đầ u Máy l ưu. Ti-vi 
    s ẽ  b ắt đầ u tự độ ng quét các kênh. Khi tìm th ấy 
    m ột kênh, máy s ẽ gán kênh s ố 1  cho nó và 
    ti ế p t ục quét  đến kênh có s ẵn ti ếp theo. Khi 
    vi ệc quét  đã hoàn thành, thanh ti ến tri ển s ẽ 
    thoát ra kh ỏi màn hình. Kênh  đầu tiên tìm th ấy 
    s ẽ  đượ c hiển th ị trên màn hình.
    § Nh ấn nút h để  thoát ra kh ỏi các menu 
    trên màn hình.
      Dò tìm và l ưu l ại các kênh
    L Ờ I KHUYÊN:
    Để  hủy b ỏ ho ặc ng ắt vi ệc dò  đài t ự độ ng, 
    hãy nh ấn
     nút h. Ch ỉ có các kênh  đã 
    đượ c tìm th ấy tr ước khi ng ắt dò  đài s ẽ 
    đượ c lưu.
    Menu chínhHình  ảnh
    Âm thanh
    Tính n ăng
    Cài  đặt
    Ngôn ng ữ
    Máy l ưu
    T ự  lư u
    So ạn kênh
    Đặ t tên
    Ch.trình  ưa thích
    Menu chínhHình  ảnh
    Âm thanh
    Tính n ăng
    Cài  đặt
    Ngôn ng ữMáy lưuTự  lư u
    So ạn kênh
    Đặ t tên
    Ch.trình  ưa thích
    Máy l ưu
    KênhKênh
     
    						
    							
    9
    English
     Dò đài và l ưu l ại các kênh
      Dò tìm th ủ công
    Trong ch ế độ  dò  đài th ủ công, b ạn có th ể ch ọn 
    các m ục sau  để ch ỉnh các kênh:
    H ệ màu
    H ệ ti ếng
    Dò  đài
    Kênh
    Tinh ch ỉnh
    L ư u ( để lư u các cài  đặt của b ạn)
     
    Ch ọn H ệ màu ho ặc H ệ ti ếng
    & Nh ấn nút h để  hiển th ị   các menu trên  
     màn hình.
    é Nh ấn nút ï để  tô sáng m ục  Cài  đặt và  
     sau  đó nh ấn nút 
    Æ để  ch ọn.
    “ Nh ấn nút ï để  tô sáng m ục  Tự  lư u  và  
     sau  đó nh ấn nút 
    Æ để  ch ọn.
    ‘ Nh ấn nút ï để  tô sáng m ục  Hệ màu  hoặc  
      Hệ ti ếng  và sau  đó nh ấn nút 
    Æ để  ch ọn.
    ( Nh ấn nút Î ho ặc ï để  ch ọn lo ại h ệ  
     th ống và nh ấn nút
     u.
    § Nh ấn nút Í để  thoát và sau  đó nh ấn nút     
      để tô sáng m ục  Lư u.
    è Nh ấn nút Æ để  ch ọn và sau  đó nh ấn nút  
     
    u  để  lư u các cài  đặt.
    ! Nh ấn nút h để  thoát kh ỏi các menu trên  
     màn hình.
    Menu chínhHình  ảnh
    Âm thanh
    Tính n ăng
    Cài  đặt
    Ngôn ng ữ
    Máy l ưu
    T ự  lư u
    So ạn kênh
    Đặ t tên
    Ch.trình  ưa thích
    Cài  đặtNgôn ng ữ
    Máy l ưu
    Tự  lư uSo ạn kênh
    Đặ t tên
    Ch.trình  ưa thích H
    ệ màu
    H ệ ti ếng
    Dò  đài
    Kênh
    Tinh ch ỉnh
    L ư u
    Tự  lư u
    H ệ màu
    H ệ ti ếng
    Dò  đài
    Kênh
    Tinh ch ỉnh
    L ư u
    AutoPA LNTSC 3.58
    SECAM
    Tự  lư uH ệ màuH ệ ti ếngDò  đài
    Kênh
    Tinh ch ỉnh
    L ư u
    AutoMBG
    I
    DK
    Tự  lư uH ệ màu
    H ệ ti ếng
    Dò  đài
    Kênh
    Tinh ch ỉnh
    L ư u Đồ
    ng ý 
    đã l ưu
     
    						
    							
    10
    English Dò đài các kênh
    B ạn có th ể dò  đài cho các kênh th ủ công b ằng 
    cách s ử d ụng tính n ăng  Dò  đài .
    & Nh ấn nút h để  hiển th ị các menu trên 
    màn hình  .
    é Nhấn nút ï để  tô  đậm Cài  đặt và sau  đó  
     nh ấn nút 
    Æ để  ch ọn.
    “ Nh ấn nú ï để  tô sáng m ục  Tự  lư u và  
     sau  đó nh ấn nút 
    Æđể  ch ọn.
    ‘ Nh ấn nút ï để  tô sáng m ục  Dò  đài  và  
     sau  đó nh ấn nút 
    Æ để  ch ọn.
    ( Nh ấn nút Æm ột l ần n ữa  để  bắt đầ u quét  
      kênh có s ẵn ti ếp theo  hoặc nh ập tr ực ti ếp  
     t ần s ố vào. Ti ếp theo  đó b ạn s ẽ c ần ph ải  
     gán s ố kênh cho kênh này.
    § Nh ấn nút ï để  tô sáng m ục  Kênh  và sau  
      đó nh ấn nút 
    Æ để  nh ập s ố kênh b ạn gán.
    è Nh ấn nút Í để  thoát ra và sau  đó b ấm 
     nút 
    ï  để  tô sáng m ục  Lư u.
    ! Nh ấn nút Æ để  ch ọn và sau  đó nh ấn nút  
     
    u để  lư u các cài  đặt.
    ç Nh ấn nút h để  thoát kh ỏi màn hìn
     Dò  đài và l ưu l ại các kênh
    Menu chínhHình  ảnh
    Âm thanh
    Tính n ăng
    Cài  đặt
    Ngôn ng ữ
    Máy l ưu
    T ự  lư u
    So ạn kênh
    Đặ t tên
    Ch.trình  ưa thích
    Cài  đặtNgôn ng ữ
    Máy l ưu
    Tự  lư uSo ạn kênh
    Đặ t tên
    Ch.trình  ưa thích H
    ệ màu
    H ệ ti ếng
    Dò  đài
    Kênh
    Tinh ch ỉnh
    L ư u
    Cài  đặtHệ màu
    H ệ ti ếng
    Dò  đàiKênh
    Tinh ch ỉnh
    L ư u
             44MHZ
    Cài  đặtHệ màu
    H ệ ti ếng
    Dò  đài
    KênhTinh ch ỉnh           0
    T
    ự  lư uH ệ màu
    H ệ ti ếng
    Dò  đài
    Kênh
    Tinh ch ỉnh
    L ư u Đồ
    ng ý 
    đã l ưu
     
    						
    							
    11
    English
     Dò đài và l ưu l ại các kênh
     Tinh ch ỉnh các kênh
    B ạn có th ể tinh ch ỉnh các kênh sau khi  đã dò 
    th ấy chúng t ự độ ng b ằng cách s ử d ụng tính 
    n ăng  Tinh ch ỉnh  . Chuy ển sang s ố kênh b ạn 
    mu ốn tinh ch ỉnh.
    & Nh ấn nút h  để  hiển th ị các menu trên  
     màn hình.
    é Nh ấn nút ï để  tô sáng m ục  Cài  đặt và  
     sau  đó nh ấn nút 
    Æ để  ch ọn.
    “ Nh ấn nút ï để  tô sáng m ục  Tự  lư u  và  
     sau  đó nh ấn nút 
    Æ để  ch ọn.
    ‘ Nh ấn nút ï để  tô sáng m ục  Tinh ch ỉnh   
     và sau  đó nh ấn nút 
    Æ để  ch ọn.
    ( Nh ấn nút Î ho ặc ï để  đ iề u ch ỉnh thanh  
     tr ượt trên thanh ch ỉnh cho  đến khi b ạn thu  
     sóng t ốt nh ất.
    § Nh ấn nút Í để  thoát ra và sau  đó nh ấn  
     nút
     ï để  tô sáng m ục  Lư u.
    è Nh ấn nút Æ để  ch ọn và sau  đó nh ấn nút  
     
    u để  lư u các cài  đặt.
    ! Nh ấn nút h để  thoát kh ỏi màn hình.
    Menu chínhHình  ảnh
    Âm thanh
    Tính n ăng
    Cài  đặt
    Ngôn ng ữ
    Máy l ưu
    T ự  lư u
    So ạn kênh
    Đặ t tên
    Ch.trình  ưa thích
    Cài  đặtNgôn ng ữ
    Máy l ưu
    Tự  lư uSo ạn kênh
    Đặ t tên
    Ch.trình  ưa thích H
    ệ màu
    H ệ ti ếng
    Dò  đài
    Kênh
    Tinh ch ỉnh
    L ư u
    Tự  lư uH ệ màu
    H ệ ti ếng
    Dò  đài
    Kênh
    Tinh ch ỉnhL ư u
    Tự  lư uH ệ màu
    H ệ ti ếng
    Dò  đài
    Kênh
    Tinh ch ỉnh
    L ư u Đồ
    ng ý 
    đã l ưu
     
    						
    							
    12
    English
     Sắp x ếp các kênh
    & Nh ấn nút h để  hiển th ị   các menu trên 
    màn hình.
    é Nh ấn nút ï để  tô sáng m ục  Cài  đặt.
    “ Nh ấn nút u để  ch ọn  Cài  đặt.
    ‘ Nh ấn nút ï để  tô sáng m ục  So ạn kênh .
    ( Nhấn nút u để  ch ọn So ạn kênh .
    § Nhấn nút ï để  tô sáng s ố kênh b ạn mu ốn 
    b ố trí l ại.
    è Nh ấn nút  ► để  xác nh ận.
    ! Nh ấn nút Î ho ặc ïđể  tô sáng s ố kênh 
    m ới b ạn mu ốn  đổ i thành.
    ç Nh ấn nút Í để  xác nh ận.
    L ặp l ại t ừ b ướ c
     § đến b ước ç để sắp x ếp 
    l ạ i thêm các kênh, n ếu không hãy ti ếp  đế n 
    à.
    à Nh ấn nút h để  thoát kh ỏi các menu 
    trên màn hình. B ạn có th ể s ắp x ếp l ại các s ố đượ c gán cho các kênh tr ước đây.
    Menu chínhHình  ảnh
    Âm thanh
    Tính n ăng
    Cài  đặt
    Ngôn ng ữ
    Máy l ưu
    T ự  lư u
    So ạn kênh
    Đặ t tên
    Ch.trình  ưa thích
    Cài  đặtNgôn ng ữ
    Máy l ưu
    T ự  lư u
    So ạn kênhĐặ t tên
    Ch.trình  ưa thích
    Cài  đặtNgôn ng ữ
    Máy l ưu
    T ự  lư u
    So ạn kênhĐặ t tên
    Ch.trình  ưa thích
    Cài  đặtNgôn ng ữ
    Máy l ưu
    T ự  lư u
    So ạn kênhĐặ t tên
    Ch.trình  ưa thích
     
    						
    							
    13
    English
     Đặt tên các kênh
    & Nhấn nút h để  hiển th ị các menu trên 
    màn hình.
    é Nh ấn nút ï để  tô sáng m ục  Cài  đặt.
    “ Nh ấn nút u để  ch ọn  Cài  đặt.
    ‘ Nh ấn nút ï để  tô sáng m ục  Đặ t tên .
    ( Nhấn nút u để  ch ọn  Đặ t tên .
    § Nhấn nút ï để  tô sáng s ố kênh b ạn 
    mu ốn  đặ t tên.
    è Nh ấn nút  ► để  bắt đầ u x ử lý.
    ! Nh ấn nút Î ho ặc ï để  xoay vòng qua 
    danh sách (A-Z, 0-9) nh ằm ch ọn các ký t ự 
    ho ặc con s ố để  sử d ụng cho tên kênh. B ạn có 
    th ể dùng k ết h ợp lên t ới 5 ký t ự ho ặc con s ố 
    cho vi ệc  đặ t tên kênh.
    ç Nh ấn nút Í để  kết thúc x ử lý.
    L ặp l ại t ừ b ướ c 
    § đến b ước ç để  đặ t tên 
    thêm cho các kênh, n ếu không hãy ti ếp  đế n 
    b ướ c 
    à.
    à Nhấn nút h để  thoát kh ỏi các menu trên 
    màn hình. B ạn có th ể gán tên t ắt cho kênh c ủa mình v ới tính n ăng  Đặt tên .
    Menu chínhHình  ảnh
    Âm thanh
    Tính n ăng
    Cài  đặt
    Ngôn ng ữ
    Máy l ưu
    T ự  lư u
    So ạn kênh
    Đặ t tên
    Ch.trình  ưa thích
    Cài  đặtNgôn ng ữ
    Máy l ưu
    T ự  lư u
    So ạn kênh
    Đặ t tênCh.trình  ưa thích
    Cài  đặtNgôn ng ữ
    Máy l ưu
    T ự  lư u
    So ạn kênh
    Đặ t tênCh.trình  ưa thích
    Cài  đặtNgôn ng ữ
    Máy l ưu
    T ự  lư u
    So ạn kênh
    Đặ t tênCh.trình  ưa thích
     
    						
    							
    14
    English
    & Nhấn nút h để  hiển th ị các menu trên 
    màn hình.
    é Nh ấn nút ï  để  tô sáng m ục  Cài  đặt.
    “ Nh ấn nút u  để  ch ọn  Cài  đặt.
    ‘ Nh ấn nút ï để  tô sáng m ục  Ch.trình  Ưa 
    thích .
    Danh sách s ố các kênh  được hiển th ị trên 
    b ảng bên ph ải. T ất c ả các s ố kênh theo m ặc 
    đị nh s ẽ có ký hi ệu 
    $ bên c ạnh chúng  để cho 
    bi ết đó là kênh  ưa thích.
    ( Nh ấn nút ï để  tô sáng s ố kênh b ạn 
    mu ốn  để  gỡ b ỏ ho ặc thêm vào danh sách  ưa 
    thích.
    § Nh ấn nút u để  gỡ b ỏ kênh (không có 
    bi ểu t ượ ng 
    $) ho ặc thêm kênh (có bi ểu t ượ ng 
    $) vào danh sách  ưa thích.
    Các kênh trong danh sách  ưa thích có th ể 
    đượ c gọi ra v ới nút Channel +/- trong khi các 
    kênh không có trong danh sách có th ể đượ c 
    g ọi ra b ằng các nút s ố.
    è Nh ấn nút h để  thoát ra kh ỏi các menu 
    trên màn hình
     L ưu các kênh  ưa thích
    Tính n ăng  Chươ ng trình  Ưa thích  cho phép b ạn ch ỉ l ư u các kênh b ạn mu ốn trong danh sách  ưa 
    thích mà b ạn có th ể truy c ập b ằng cách s ử d ụng các nút Channel +/-.
    Menu chínhHình  ảnh
    Âm thanh
    Tính n ăng
    Cài  đặt
    Ngôn ng ữ
    Máy l ưu
    T ự  lư u
    So ạn kênh
    Đặ t tên
    Ch.trình  ưa thích
    Cài  đặtNgôn ng ữ
    Máy l ưu
    T ự  lư u
    So ạn kênh
    Đặ t tên
    Ch.trình  ưa thích
    Cài  đặt
    Ngôn ng ữ
    Máy l ưu
    T ự  lư u
    So ạn kênh
    Đặ t tên
    Ch.trình  ưa thích
     
    						
    							
    15
    English
     Điề u ch ỉnh cài  đặt hình  ảnh
    & Nh ấn nút h để  hiển th ị các menu trên 
    màn hình.
    Menu ph ụ Hình  ảnh  sẽ đượ c tô sáng theo m ặc 
    đị nh.
    é Nh ấn nút u để  ch ọn menu Hình  ảnh.
    “ Nh ấn nút Î ho ặc ï để  tô sáng các m ục 
    b ạn mu ốn  điề u ch ỉnh.
    ‘ Nh ấn nút u để  ch ọn m ục  đó.
    Các cài  đặt hình  ảnh:
    •   Độ  sáng:  Ðiều ch ỉnh  độ sáng c ủa hình  ảnh.
    •   Màu:  Ðiều ch ỉnh c ường  độ các màu.
    •   Tươ ng ph ản:  Ði ều ch ỉnh các tông hình  ảnh 
    s ẽ  sáng ho ặc t ối nh ư th ế nào.
    •   Ðộ nét:  Ðiều ch ỉnh m ức  độ  chi ti ết c ủa hình 
    ả nh.
    •   Gam màu:  Ðặt màu thành D ịu (xanh d ương 
    h ơ n), T ự nhiên (cân b ằng) ho ặc Nóng ( đỏ 
    hơ n).
    •   Tươ ng ph ản +:  Tăng kho ảng t ương ph ản 
    c ủ a ti-vi. Ch ọn  Mở để  kích ho ạt tính n ăng này.
    •   Gi ảm nhi ễu (NR):  Cải thi ện hình  ảnh “nhi ễu” 
    (có các ch ấm nh ỏ trên hình  ảnh) do thu tín hi ệu 
    y ế u. Ch ọn  Mở để  kích ho ạt tính n ăng này.
    Ph ụ thu ộc vào m ục  Hình  ảnh  nào b ạn  đang 
    đ iề u ch ỉnh, m ột s ố m ục s ẽ có thanh ch ỉ báo 
    m ức, m ột s ố m ục s ẽ có các cài  đặt nh ư D ịu, 
    Nóng và T ự nhiên ho ặc M ở và T ắt.
    ( Nh ấn nút Î ho ặc ï để  đ iề u ch ỉnh các 
    thi ết l ập.
    § Nh ấn nút h để  thoát ra kh ỏi các menu 
    trên màn hình. Các m
    ục trong tính n ăng menu  Hình ảnh  cho phép b ạn  điề u ch ỉnh các cài  đặt hình  ảnh khác 
    nhau.
    Menu chính
    Hình  ảnh
    Âm thanh
    Tính n ăng
    Cài  đặtĐộ  sáng
    Màu s ắc
    T ươ ng ph ản
    Độ  nét
    Gam màu
    T ươ ng ph ản +
    Gi ảm nhi ễu
    Hình  ảnh
    Độ  sáng
    Màu s ắc
    T ươ ng ph ản
    Độ  nét
    Gam màu
    T ươ ng ph ản +
    Gi ảm nhi ễu
    Hình  ảnhĐộ  sáng
    Màu s ắc
    T ươ ng ph ản
    Độ  nét
    Gam màuTươ ng ph ản +
    Gi ảm nhi ễu D
    ịu
    T ự  nhiên
    Nóng
    Hình  ảnhĐộ  sáng
    Màu s ắc
    T ươ ng ph ản
    Độ  nét
    Gam màu
    T ươ ng ph ản +
    Gi ảm nhi ễu
    T ắt
    M ở
     
    						
    All Philips manuals Comments (0)

    Related Manuals for Philips 32pfl7332 Vietnamese Version Manual