Linksys WRT AC3200 User Manual
Here you can view all the pages of manual Linksys WRT AC3200 User Manual. The Linksys manuals for Router are available online for free. You can easily download all the documents as PDF.
Page 861
9 Mẫ u treo tư ờng In trang này v ới kích cỡ 100%. Đặ t lê n vị trí mong muố n trên tường và đánh dấ u vị trí c ủa các đinh vít.
Page 862
10 Thi ết l ập: Cơ b ản Tìm trợ giúp thêm ở đâu Ngoài hư ớng dẫ n sử dụ ng này, bạ n có thể tìm tr ợ giúp ở các đ ịa ch ỉ sau: • Linksys.com/support/WRT3200ACM (tài li ệu, nộ i dung t ải xu ống, câu hỏ i thư ờng gặ p, hỗ trợ kỹ thuậ t, trò chuy ện tr ực ti ếp, di ễn đàn) • Trợ giúp Linksys Smart Wi-Fi (k ết n ối v ới Linksys Smart Wi-Fi, sau đó bấ m Help (Trợ giúp) ở phía trên cùng c ủa màn hình) Lưu ý—Các giấ y phép và thông báo cho các phầ n mềm củ a bên th ứ ba đư ợc...
Page 863
11 Internet. Qu ản lý cài đ ặt b ộ đị nh tuy ến: • Thay đổ i tên và m ật kh ẩu c ủa bộ đị nh tuyến • Cài đặ t truy cậ p khách • Cấ u hình ki ểm soát c ủa cha m ẹ • Kế t nối thi ết b ị vớ i mạng c ủa bạn • Kiể m tra t ốc độ kế t nối Internet Lưu ý —Trong quá trình thiết lập tài khoản Linksys Smart Wi-Fi , b ạn s ẽ nhậ n đư ợc mộ t e-mail xác minh. Từ mạ ng gia đình c ủa bạ n, bấm vào liên kết trong email để liên kết bộ định tuyến c ủa bạ n với tài khoả n Linksys Smart Wi -Fi....
Page 864
12 Tên m ạng 2.4 GHz Mật kh ẩu m ạng Tên m ạng 5 GHz Mật kh ẩu m ạng Mậ t kh ẩu B ộ đị nh tuyến Tên m ạng khách Mật kh ẩu m ạng khách Tên người dùng Linksys Smart Wi -Fi Mậ t kh ẩu Linksys Smart W i -Fi
Page 865
13 Cách s ử dụng Linksys Smart Wi -Fi Bạ n có thể đặt cấu hình bộ định tuyến t ừ bất kỳ đâu trên thế giới bằng cách s ử dụng Linksys Smart Wi- Fi, tuy nhiên bạ n cũng có thể đặ t cấu hình cho bộ đị nh tuyến tr ực ti ếp t ừ mạ ng gia đình. B ạn c ũng có thể sử dụ ng Linksys Smart Wi-Fi trên thi ết b ị di độ ng. Xem c ửa hàng ứng dụ ng của thiết bị c ủa bạ n để biết thêm thông tin. Cách kết n ối v ới Linksys Smart Wi -Fi Để kế t nối v ới Linksys Smart Wi- Fi: 1. Mở trình duyệt web trên...
Page 866
14 Network Map (Sơ đồ mạ ng) Cho phép bạn hiển thị và quả n lý tất c ả các thi ết b ị mạ ng đư ợc kế t nối v ới bộ đị nh tuy ến. B ạn có thể x em các thi ết b ị trên m ạng chính và m ạng khách, hoặ c hiển thị thông tin v ề mỗi thiết b ị. Guest Access (Truy nhậ p khách) Cho phép bạn đặt cấu hình và giám sát m ột m ạng để các vị khách có thể sử dụ ng mà không truy nhậ p đư ợc vào t ất c ả các tài nguyên m ạng c ủa bạ n.
Page 867
15 Parental Controls (Ki ểm soát c ủa cha m ẹ) Cho phép bạ n chặn các trang web v à quy đị nh thời gian truy nhậ p Internet. Media Prioritization (Ưu tiên Phương ti ện) Cho phép bạ n quy định những thiết b ị v à ứng dụ ng nào đư ợc ưu tiên hàng đầ u về lưu lư ợng m ạng.
Page 868
16 Speed Test (Ki ểm tra T ốc đ ộ) Cho phép bạ n kiểm tra t ốc đ ộ kế t nối Internet c ủa m ạng. External Storage (Lưu tr ữ ngoài) Cho phép bạ n truy nhập ổ đĩa USB (không đi kèm ) cắm vào thi ết b ị và thi ết l ập chia s ẻ tệp tin, máy chủ phương ti ện và truy nhậ p FTP.
Page 869
17 Connectivity (K ết n ối) Cho phép bạ n đặt cấu hình các cài đặ t mạng cơ bả n và nâng cao. Troubleshooting (X ử lý s ự cố) Cho phép bạ n chẩn đoán các v ấn đề củ a bộ định tuyến v à ki ểm tra tr ạng thái m ạng.
Page 870
18 Wireless (Không dây) Cho phép bạn đặt cấu hình m ạng không dây c ủa bộ đị nh tuyến. B ạn có th ể thay đổ i chế độ bả o mật, m ật khẩ u, lọc MAC và kế t nối các thi ết b ị bằ ng cách s ử dụng Wi-Fi Protected Setup™. Security (Bảo m ật) Cho phép bạ n đặt cấu hình bảo mật không dây c ủa bộ đị nh tuyến. B ạn có thể thiết l ập tư ờng lử a, cài đ ặt VPN và t ạo cài đặ t tùy chỉnh cho các ứng dụ ng và trò chơi.